BẢNG BÁO GIÁ PCCC | |||||||||||||||||||||||||||
I | NẠP BÌNH | ||||||||||||||||||||||||||
1 | NẠP BỘT BC CHỮA CHÁY | BC | 1kg | 9.000 | BH 6 THÁNG | ||||||||||||||||||||||
2 | NẠP KHÍ CO2 CHỮA CHÁY | VN | 1kg | 12.000 | BH 6 THÁNG | ||||||||||||||||||||||
II | MÁY BƠM CHỮA CHÁY | ||||||||||||||||||||||||||
STT | TÊN VẬT TƯ | XUẤT SỨ | ĐVT | HÌNH Ảnh | |||||||||||||||||||||||
1 |
Các
loại máy bơm xăng: TOHATSU, RABIT, LOAMBARDINI 80-90% mới (BH 12 tháng) |
Nhật | Liên hệ |
Bitmap
|
|||||||||||||||||||||||
2 |
Mý
bơm dầu Diezen động cơ HUYNDAI 80HP(BH 36tháng) |
Hàn Quốc | 1 | Liên hệ |
Bitmap
|
||||||||||||||||||||||
3 | Mý bơm dđiện PENTAX 30HP (BH12 tháng) | Ý | 1 | Liên hệ |
Bitmap
|
||||||||||||||||||||||
4 | Mý bơm điện bù áp PENTAX 4HP (BH 12 tháng) | Ý | 1 | Liên hệ |
Bitmap
|
||||||||||||||||||||||
5 | Bình CO2 chữa cháy dành cho xe hơi 400 g | TQ | 1 | 100.000 |
Bitmap
|
||||||||||||||||||||||
6 | Bình bột chữa cháy BC 2kg (MFZ2) | TQ | 1 | 150.000 |
Bitmap
|
||||||||||||||||||||||
7 | Bình bột chữa cháy BC 4kg (MFZ4) | TQ | 1 | 180.000 |
Bitmap
|
||||||||||||||||||||||
8 | Bình bột chữa cháy BC 8kg (MFZ8) | TQ | 1 | 295.000 |
Bitmap
|
||||||||||||||||||||||
9 | Bình bột chữa cháy xe đẩy BC 35kg (MFZT35) | TQ | 1 | 1600000. |
Bitmap
|
||||||||||||||||||||||
10 | Bình khí C02 chữa cháy 3 kg (MT3) | TQ | 1 | 400.000 |
Bitmap
|
||||||||||||||||||||||
11 | Bình khí C02 chữa cháy 5 kg (MT5) | TQ | 1 | 590.000 | |||||||||||||||||||||||
12 | Bình khí C02 chữa cháy xe đẩy 24 kg (MT24) | TQ | 1 | 3450000. |
Bitmap
|
||||||||||||||||||||||
13 | Bình cầu tự động 6kg MFZTB6 | TQ | 1 | 450.000 |
Bitmap
|
||||||||||||||||||||||
14 | Bình cầu tự động 8kg MFZTB8 | TQ | 1 | 510.000 | |||||||||||||||||||||||
15 |
Bình
FOAM 9L chữa cháy xăng dầu, hóa chất (vỏ thép) |
TQ | 1 | 715.000 |
Bitmap
|
||||||||||||||||||||||
16 | Bình FOAM 9L chữa cháy xăng dầu, hóa chất (vỏ INOC) | TQ | 1 | 1650000+ | |||||||||||||||||||||||
17 |
Bình
FOAM 40L chữa cháy xăng dầu, hóa chất (vỏ INOC) |
TQ | 1 | 5225000. |
Bitmap
|
||||||||||||||||||||||
III | VÒI CHỮA CHÁY (MỚI) | ||||||||||||||||||||||||||
1 | Vòi chữa cháy D50 - dài 20m | TQ | 1 | 410.000 |
Bitmap
|
||||||||||||||||||||||
2 | Vòi chữa cháy D65 - dài 20m | TQ | 1 | 600.000 | |||||||||||||||||||||||
3 | Vòi chữa cháy D50 - dài 20m | HQ | 1 | 870.000 |
Bitmap
|
||||||||||||||||||||||
4 | Vòi chữa cháy D65 - dài 20m | HQ | 1 | 945.000 | |||||||||||||||||||||||
5 | Voi chữa cháy GERMANY D50 - dài 20m | Đức | 1 | 1050000+ |
Bitmap
|
||||||||||||||||||||||
6 | Voi chữa cháy GERMANY D65 - dài 20m | Đức | 1 | 1150000+ | |||||||||||||||||||||||
IV | PHỤ KIỆN PCCC (MỚI) | 1 |
Bitmap
|
||||||||||||||||||||||||
1 | Cấm lửa (tole) | VN | 1 | 40.000 | |||||||||||||||||||||||
2 | Cấm lửa (meca) | VN | 1 | 70.000 | |||||||||||||||||||||||
3 | Cấm hút thuốc (tole) | VN | 1 | 40.000 | |||||||||||||||||||||||
4 | Cấm hút thuốc (meca) | VN | 1 | 70.000 | |||||||||||||||||||||||
5 | Tiêu lệnh + nội quy (tole) | VN | 1 | 70.000 |
Bitmap
|
||||||||||||||||||||||
6 | Tiêu lệnh + nội quy (meca) | VN | 1 | 250.000 | |||||||||||||||||||||||
7 | Đèn EXIT | TQ | 1 | 215.000 |
Bitmap
|
||||||||||||||||||||||
8 | Đèn EXIT KENTOM | VN | 1 | 390.000 | |||||||||||||||||||||||
9 | Đèn EXIT PANAGON | NH | 1 | 800.000 | |||||||||||||||||||||||
10 | Đèn chiếu sáng sự cố KENTOM | VN | 1 | 390.000 |
Bitmap
|
||||||||||||||||||||||
11 | Đèn chiếu sáng sự cố PANAGON | NH | 1 | 900.000 | |||||||||||||||||||||||
12 | Đèn chống nổ 2 bóng 1,2m | TQ | 1 | 1450000. |
Bitmap
|
||||||||||||||||||||||
13 | Đèn chống nổ 250W | TQ | 1 | 1450000. |
Bitmap
|
||||||||||||||||||||||
14 | Lăng phun nước D50 | TQ | 1 | 150.000 |
Bitmap
|
||||||||||||||||||||||
15 | Lăng phun nước D65 | TQ | 1 | 200.000 | |||||||||||||||||||||||
16 | Chuông còi báo hụ 220V | TQ | 1 | 450.000 |
Bitmap
|
||||||||||||||||||||||
17 | Đầu SPRINKLER (Đầu phun nước) | TQ | 1 | 100.000 |
Bitmap
|
||||||||||||||||||||||
18 | Giá treo bình T3, T5, F4, F8 | VN | 1 | 85.000 |
Bitmap
|
||||||||||||||||||||||
19 | Kệ đựng bình 4 chân | VN | 1 | 160.000 |
BitmapBitmapBitmapBitmap
|
||||||||||||||||||||||
20 | Họng tiếp nước chữa cháy | TQ | 1 | 1700000+ | |||||||||||||||||||||||
21 | Trụ nước chữ V (ngoài trời) | TQ | 1 | 1850000. |
Bitmap
|
||||||||||||||||||||||
22 | Tủ đựng vòi chữa cháy 40/60/22 | VN | 1 | 375.000 |
Bitmap
|
||||||||||||||||||||||
23 | Tủ đựng vòi chữa cháy 45/65/22 | VN | 1 | 450.000 | |||||||||||||||||||||||
24 | Tủ đựng vòi chữa cháy 50/70/22 | VN | 1 | 600.000 | |||||||||||||||||||||||
V | THIẾT BỊ BÁO CHÁY TỰ ĐỘNG | 1 | |||||||||||||||||||||||||
1 | Trung tâm xử lý N15 kênh | ĐL | 1 | Liên hệ |
Bitmap
|
||||||||||||||||||||||
2 | Đầu báo khói | ĐL | 1 | Liên hệ |
Bitmap
|
||||||||||||||||||||||
3 | Đầu báo nhiệt | ĐL | 1 | Liên hệ | |||||||||||||||||||||||
4 | Công tắc khẩn | ĐL | 1 | Liên hệ | |||||||||||||||||||||||
5 | Chuông (còi báo cháy) | ĐL | 1 | Liên hệ | |||||||||||||||||||||||
6 | Đèn báo phòng | ĐL | 1 | Liên hệ |
Bitmap
|
||||||||||||||||||||||
7 | Trung tâm báo cháy HOCHIKY | NHẬT | 1 | Liên hệ | |||||||||||||||||||||||
8 | Đầu báo khói HOCHIKY | NHẬT | 1 | Liên hệ | |||||||||||||||||||||||
9 | Đầu báo nhiệt HOCHIKY | NHẬT | 1 | Liên hệ | |||||||||||||||||||||||
10 | Công tắc khẩn HOCHIKY | NHẬT | 1 | Liên hệ |
BitmapBitmap
|
||||||||||||||||||||||
11 | Chông báo cháy HOCHIKY | NHẬT | 1 | Liên hệ | |||||||||||||||||||||||
12 | Đèn báo cháy HOCHIKY | NHẬT | 1 | Liên hệ | |||||||||||||||||||||||
13 | Trung tâm báo cháy HOCHIKY | NHẬT | 1 | Liên hệ |
Bitmap
|
||||||||||||||||||||||
14 | Trung tâm báo cháy GST | TQ | 1 | Liên hệ | |||||||||||||||||||||||
15 | Đầu báo khói GST | TQ | 1 | Liên hệ | |||||||||||||||||||||||
16 | Đầu báo nhiệt gia tăng | TQ | 1 | Liên hệ | |||||||||||||||||||||||
17 | Đầu báo nhiệt GST | TQ | 1 | Liên hệ |
Bitmap
|
||||||||||||||||||||||
18 | Công tắc khẩn GST | TQ | 1 | Liên hệ | |||||||||||||||||||||||
19 | Đầu báo Beam hồng ngoại GST | TQ | 1 | Liên hệ | |||||||||||||||||||||||
20 | Chuông còi báo cháy GST | TQ | 1 | Liên hệ | |||||||||||||||||||||||
21 | Trung tâm báo cháy APOLLO | ANH | 1 | Liên hệ |
Bitmap
|
||||||||||||||||||||||
22 | Đầu báo khói quang APOLLO | ANH | 1 | Liên hệ | |||||||||||||||||||||||
23 | Đầu báo nhiệt gia tăng APOLLO | ANH | 1 | Liên hệ | |||||||||||||||||||||||
24 | Đầu báo nhiệt cố định APOLLO | ANH | 1 | Liên hệ | |||||||||||||||||||||||
25 | Đế đầu báo APOLLO | ANH | 1 | Liên hệ |
Bitmap
|
||||||||||||||||||||||
26 | Chuông đầu báo APOLLO | ANH | 1 | Liên hệ | |||||||||||||||||||||||
27 | Còi báo cháy APOLLO | ANH | 1 | Liên hệ | |||||||||||||||||||||||
28 | Đèn báo cháy | ANH | 1 | Liên hệ | |||||||||||||||||||||||
ghi chú | |||||||||||||||||||||||||||
1 | Giá chưa bao gồm VAT 10% | ||||||||||||||||||||||||||
2 | Đơn đặt hàng trên 10.000.000đ được chiết khấu 3% | ||||||||||||||||||||||||||
3 | Hình thức thanh toán: Tiền mặt hoặc chuyển khoản | ||||||||||||||||||||||||||
4 | Giá trên đã bao gồm phí vận chuyển. | ||||||||||||||||||||||||||
5 | Rất mong được hợp tác cùng quý khách hàng | ||||||||||||||||||||||||||
CTY TNHH PCCC TẤN ĐẠT | |||||||||||||||||||||||||||